Phiên âm : dé shí.
Hán Việt : đắc thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時運正好、走運。《列子.說符》:「凡得時者昌, 失時則亡。」唐.李涉〈六歎詩.序〉:「清江、白雲、孤山、遠嶼, 皆得時之人吟詠性情耳。」