VN520


              

得時

Phiên âm : dé shí.

Hán Việt : đắc thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時運正好、走運。《列子.說符》:「凡得時者昌, 失時則亡。」唐.李涉〈六歎詩.序〉:「清江、白雲、孤山、遠嶼, 皆得時之人吟詠性情耳。」


Xem tất cả...