Phiên âm : dé pián yi chù shī pián yi.
Hán Việt : đắc tiện nghi xử thất tiện nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)自認為占了便宜, 得到利益, 實際上卻是吃虧。《醒世恆言.卷一六.陸五漢硬留合邑鞋》:「這段話叫做強得利貪財失采, 正是得便宜處失便宜。」