VN520


              

徒黨

Phiên âm : tú dǎng.

Hán Việt : đồ đảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phe nhóm, người cùng bọn, môn đồ. ◇Từ Cán 徐幹: Chí ư du thuyết chi sĩ, vị kì tà thuật, suất kì đồ đảng, nhi danh chấn hồ chư hầu 至於游說之士, 謂其邪術, 率其徒黨, 而名震乎諸侯 (Trung luận 中論, Thẩm đại thần 審大臣).


Xem tất cả...