VN520


              

徒子徒孫

Phiên âm : tú zǐ tú sūn.

Hán Việt : đồ tử đồ tôn.

Thuần Việt : đồ tử đồ tôn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ tử đồ tôn (bè đảng, phe cánh). 徒弟和徒孫, 泛指黨羽.


Xem tất cả...