Phiên âm : tú xíng.
Hán Việt : đồ hình .
Thuần Việt : tội tù; hình phạt tù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội tù; hình phạt tù. 剝奪犯人自由的刑罰, 分有期徒刑和無期徒刑兩種.