Phiên âm : jìng sài.
Hán Việt : kính tái.
Thuần Việt : thi đấu điền kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đấu điền kinh. 田徑運動中各種賽跑和競走項目比賽的總稱.