Phiên âm : jìng qíng zhí suì.
Hán Việt : kính tình trực toại.
Thuần Việt : thành công theo ý muốn; thành công như ý; thẳng tắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành công theo ý muốn; thành công như ý; thẳng tắp theo ý mình. 隨著意愿順利地獲得成功.