VN520


              

後勤

Phiên âm : hòu qín .

Hán Việt : hậu cần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghiệp vụ hoặc công tác ở hậu phương cung ứng cho tiền phương. ◎Như: tha tại hàng không công ti đảm nhậm địa diện hậu cần đích công tác 她在航空公司擔任地面後勤的工作.


Xem tất cả...