VN520


              

律令

Phiên âm : lǜ lìng.

Hán Việt : luật lệnh.

Thuần Việt : pháp lệnh; điều lệnh pháp luật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháp lệnh; điều lệnh pháp luật. 法律條令; 法令.


Xem tất cả...