Phiên âm : xùn sī.
Hán Việt : tuẫn tư.
Thuần Việt : làm việc thiên tư; vì tình riêng mà làm việc bất h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 秉公, .
làm việc thiên tư; vì tình riêng mà làm việc bất hợp pháp. 為了私情而做不合法的事.