Phiên âm : dài kǎo.
Hán Việt : đãi khảo .
Thuần Việt : cần nghiên cứu thêm; chờ nghiên cứu thêm; để sau n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần nghiên cứu thêm; chờ nghiên cứu thêm; để sau này khảo cứu. 暫時存疑, 留待查考.