VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
征途
Phiên âm :
zhēng tú.
Hán Việt :
chinh đồ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
征程
, .
Trái nghĩa :
, .
踏上征途
征兵人员 (zhēng bīng rén yuán) : Cán bộ tuyển quân
征途 (zhēng tú) : chinh đồ
征彸 (zhēng zhōng) : chinh 彸
征收烟税 (zhēng shōu yān shuì) : Thu thuế thuốc lá
征购 (zhēng gòu) : trưng mua
征發 (zhēng fā) : trưng tập; triệu tập; tập trung
征帆 (zhēng fān) : thuyền đi xa; cánh buồm xa
征塵 (zhēng chén) : bụi đường trường; bụi đường xa
征文 (zhēng wén) : yêu cầu viết bài; thu thập bài viết
征伐 (zhēng fá) : chinh phạt
征討 (zhēng tǎo) : chinh phạt; đánh dẹp; xuất binh đánh dẹp
征订 (zhēng dìng) : đặt hàng
征募 (zhēng mù) : chiêu mộ; mộ
征引 (zhēng yǐn) : dẫn chứng
征夫 (zhēng fū) : chinh phu
征實 (zhēng shí) : trưng thu hiện vật; thu thuế ruộng bằng hiện vật
Xem tất cả...