Phiên âm : zhēng tǎo.
Hán Việt : chinh thảo.
Thuần Việt : chinh phạt; đánh dẹp; xuất binh đánh dẹp.
Đồng nghĩa : 討伐, 征伐, 伐罪, .
Trái nghĩa : , .
chinh phạt; đánh dẹp; xuất binh đánh dẹp. 出兵討伐.
♦Đem binh đi đánh dẹp. ☆Tương tự: phạt tội 伐罪, thảo phạt 討伐, chinh phạt 征伐.