Phiên âm : zhēng shù .
Hán Việt : chinh thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đi xa phòng thủ biên cương. ◇Thẩm Thuyên Kì 沈佺期: Thập niên chinh thú ức Liêu Dương 十年征戍憶遼陽 (Cổ ý trình bổ khuyết kiều tri chi 古意呈補闕喬知之) Mười năm đi xa phòng thủ biên cương nhớ Liêu Dương.