Phiên âm : zhēng chén.
Hán Việt : chinh trần.
Thuần Việt : bụi đường trường; bụi đường xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụi đường trường; bụi đường xa. 在遠行的路途中身上沾染的塵土.