Phiên âm : zhēng bīng.
Hán Việt : chinh binh.
Thuần Việt : trưng binh; gọi nhập ngũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trưng binh; gọi nhập ngũ (chính phủ triệu tập công dân nhập ngũ). 政府召集公民服兵役.