Phiên âm : wǎng lái qīng zhàng.
Hán Việt : vãng lai thanh trướng.
Thuần Việt : Quyết toán sổ sách vãng lai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Quyết toán sổ sách vãng lai