Phiên âm : bǐ cāng.
Hán Việt : bỉ thương.
Thuần Việt : trời; trời xanh; bầu trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trời; trời xanh; bầu trời. 天的代稱.
♦Trời xanh kia. ◇Thái Diễm 蔡琰: Bỉ thương giả hà cô, Nãi tao thử ách họa 彼蒼者何辜, 乃遭此厄禍 (Bi phẫn 悲憤).