Phiên âm : bǐ děng.
Hán Việt : bỉ đẳng .
Thuần Việt : họ; chúng nó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ; chúng nó. 不包括說話的人或作者在內的一群非特指的人或勢力, 尤指對說話者或寫作者所強加的那不受歡迎的限制行為或決定應該負責的一群人或勢力.