VN520


              

彼此彼此

Phiên âm : bǐ cǐ bǐ cǐ.

Hán Việt : bỉ thử bỉ thử .

Thuần Việt : cũng vậy; cũng thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cũng vậy; cũng thế. 常用做客套話, 表示大家一樣.


Xem tất cả...