Phiên âm : bǐ cǐ bǐ cǐ.
Hán Việt : bỉ thử bỉ thử .
Thuần Việt : cũng vậy; cũng thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cũng vậy; cũng thế. 常用做客套話, 表示大家一樣.