Phiên âm : bǐàn.
Hán Việt : bỉ ngạn.
Thuần Việt : bên kia; bờ bên kia; bờ đối diện.
Trái nghĩa : 此岸, .
1. bên kia; bờ bên kia; bờ đối diện (của sông, hồ, biển..). (江、河、湖、海的)那一邊;對岸.
♦Bờ bên kia. § Hán dịch nghĩa chữ Phạn pāramitā, nghĩa là đến bờ bên kia. Dịch âm là ba-la-mật 波羅蜜 hoàn tất, hoàn hảo. ◎Như: đáo bỉ ngạn 到彼岸 đến bờ bên kia, nghĩa là giải thoát.