VN520


              

彼岸

Phiên âm : bǐàn.

Hán Việt : bỉ ngạn.

Thuần Việt : bên kia; bờ bên kia; bờ đối diện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 此岸, .

1. bên kia; bờ bên kia; bờ đối diện (của sông, hồ, biển..). (江、河、湖、海的)那一邊;對岸.

♦Bờ bên kia. § Hán dịch nghĩa chữ Phạn pāramitā, nghĩa là đến bờ bên kia. Dịch âm là ba-la-mật 波羅蜜 hoàn tất, hoàn hảo. ◎Như: đáo bỉ ngạn 到彼岸 đến bờ bên kia, nghĩa là giải thoát.


Xem tất cả...