VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彼
Phiên âm :
bǐ.
Hán Việt :
BỈ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
彼时.
彼 (bǐ) : BỈ
彼得 (bǐ dé) : bỉ đắc
彼一時, 此一時 (bǐ yī shí cǐ yī shí) : bỉ nhất thì, thử nhất thì
彼竭我盈 (bǐ jié wǒ yíng) : bỉ kiệt ngã doanh
彼苍 (bǐ cāng) : trời; trời xanh; bầu trời
彼眾我寡 (bǐ zhòng wǒ guǎ) : bỉ chúng ngã quả
彼人 (bǐ rén) : người đó; người kia
彼蒼 (bǐ cāng) : trời; trời xanh; bầu trời
彼倡此和 (bǐ chàng cǐ hè) : bỉ xướng thử hòa
彼竭我盈 (bǐ jié wǒ yíng) : bỉ kiệt ngã doanh
彼眾我寡 (bǐ zhòng wǒ guǎ) : bỉ chúng ngã quả
彼長我消 (bǐ zhǎng wǒ xiāo) : bỉ trường ngã tiêu
彼岸 (bǐàn) : bên kia; bờ bên kia; bờ đối diện
彼岸性 (bǐàn xìng) : Fa-ra-mi-ta; tính bờ bên kia; bỉ an tính
彼得 (bǐ dé) : bỉ đắc
彼倡此和 (bǐ chàng cǐ hè) : bỉ xướng thử hòa
Xem tất cả...