VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
役使
Phiên âm :
yì shǐ.
Hán Việt :
dịch sử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
役使騾馬
役夫 (yì fū) : dịch phu
役畜 (yì chù) : súc vật kéo
役使動物 (yì shǐ dòng wù) : dịch sử động vật
役役 (yì yì ) : dịch dịch
役屬 (yì shǔ) : dịch chúc
役齡 (yì líng) : tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi
役男 (yì nán) : dịch nam
役物 (yì wù) : dịch vật
役使 (yì shǐ) : dịch sử
役種 (yì zhǒng) : dịch chủng
役損 (yì sǔn) : dịch tổn
役龄 (yì líng) : tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi
役期 (yì qí) : dịch kì
役子 (yì zi) : dịch tử