Phiên âm : yǐng mí.
Hán Việt : ảnh mê .
Thuần Việt : mê điện ảnh; cây xinê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê điện ảnh; cây xinê. 喜歡看電影而入迷的人.