VN520


              

影迷

Phiên âm : yǐng mí.

Hán Việt : ảnh mê .

Thuần Việt : mê điện ảnh; cây xinê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mê điện ảnh; cây xinê. 喜歡看電影而入迷的人.


Xem tất cả...