VN520


              

影戲

Phiên âm : yǐng xì.

Hán Việt : ảnh hí.

Thuần Việt : bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu. 皮影戲.

♦Ngày xưa gọi chiếu bóng là ảnh hí 影戲. ☆Tương tự: điện ảnh.
♦Hí kịch, lấy tờ giấy hoặc da cắt thành hình nhân vật, dùng đèn chiếu lên màn vải trình diễn chuyện xưa, gọi là ảnh hí 影戲.


Xem tất cả...