Phiên âm : yǐng yǐng chuò chuò.
Hán Việt : ảnh ảnh xước xước .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天剛亮, 影影綽綽地可以看見墻外的槐樹梢兒.