Phiên âm : yǐng xiàng chǔ lǐ xì tǒng.
Hán Việt : ảnh tượng xử lí hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處理影像的電腦系統。此系統能將影像放大、縮小、剪接、合成或加上各種特殊效果。應用範圍很廣, 如警方指紋比對、中文字型辨識等。