VN520


              

影像

Phiên âm : yǐng xiàng.

Hán Việt : ảnh tượng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 印象, .

Trái nghĩa : , .

他的影像時刻在我眼前浮現.


Xem tất cả...