Phiên âm : biāo xíng dà hàn.
Hán Việt : bưu hình đại hán.
Thuần Việt : người vạm vỡ; người oai phong như hùm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người vạm vỡ; người oai phong như hùm. 《通史》第九回:"二人都是彪形大漢, 濃眉廣顙, 燕頜虎腮. "指軀干壯大的男子漢.