Phiên âm : cǎi xiá.
Hán Việt : thải hà.
Thuần Việt : ráng màu; ráng ngũ sắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ráng màu; ráng ngũ sắc. 彩色的云霞.