VN520


              

彩陶文化

Phiên âm : cǎi táo wén huà.

Hán Việt : thải đào văn hóa.

Thuần Việt : nền văn hoá gốm màu; văn hoá Ngưỡng Thiều .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nền văn hoá gốm màu; văn hoá Ngưỡng Thiều (là nền văn hoá thời đồ đá mới ở lưu vực sông Hoàng hà Trung quốc, vì phát hiện sớm nhất ở thôn Ngưỡng Thiều sông Thằng ở Hà Nam nên có tên này. Trong số di vật thường có đồ dùng bằng gốm có hoa văn màu, nên còn gọi là nền văn hoá gốm màu). 見(仰韶文化). 中國黃河流域新石器時代的一種文化, 因最 早發現于河南澠池仰韶村而得名. 遺物中常有帶彩色花紋的陶器, 所以也曾稱為彩陶文化.


Xem tất cả...