Phiên âm : cǎi táo.
Hán Việt : thải đào.
Thuần Việt : gốm màu; đồ sứ màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gốm màu; đồ sứ màu. 新石器時代的一種陶器, 上面繪有彩色花紋.