Phiên âm : cǎi sè diàn shì.
Hán Việt : thải sắc điện thị.
Thuần Việt : ti vi màu; truyền hình màu; máy thu hình màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ti vi màu; truyền hình màu; máy thu hình màu. 熒光屏上顯示彩色畫面的電視. 簡稱彩電.