Phiên âm : cǎi liàn.
Hán Việt : thải luyện.
Thuần Việt : dải lụa màu; băng lụa màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dải lụa màu; băng lụa màu. 彩帶.