VN520


              

彩紙

Phiên âm : cǎi zhǐ.

Hán Việt : thải chỉ.

Thuần Việt : giấy màu; giấy thủ công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giấy màu; giấy thủ công. 彩色的紙張.


Xem tất cả...