VN520


              

彩棚

Phiên âm : cǎi péng.

Hán Việt : thải bằng.

Thuần Việt : dàn chào; cổng chào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dàn chào; cổng chào. 用彩紙、彩綢、松柏樹枝等裝飾的棚子, 用于喜慶活動.


Xem tất cả...