VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彤云
Phiên âm :
tóng yún.
Hán Việt :
đồng vân .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
彤云密布
彤廷 (tóng tíng ) : đồng đình
彤管 (tóng guǎn) : đồng quản
彤庭 (tóng tíng) : đồng đình
彤雲 (tóng yún) : đồng vân
彤云 (tóng yún) : đồng vân
彤管貽 (tóng guǎn yí) : đồng quản di
彤霞 (tóng xiá) : đồng hà
彤闈 (tóng wéi) : đồng vi
彤弓 (tóng gōng) : đồng cung
彤管流芳 (tóng guǎn liú fāng) : đồng quản lưu phương