Phiên âm : xíng jī bài lù.
Hán Việt : hình tích bại lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洩露行為蹤跡。如:「法網恢恢, 藏匿多時的歹徒終究形跡敗露, 接受法律制裁。」《初刻拍案驚奇》卷二七:「一覺直睡到天明, 醒來不見了王氏, 明知逃去, 恐怕形跡敗露, 不敢明明追尋。」