VN520


              

形象

Phiên âm : xíng xiàng.

Hán Việt : hình tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 氣象, .

Trái nghĩa : , .

圖畫教學是通過形象來發展兒童認識事物的能力.

♦Chỉ sự vật cụ thể.
♦Chỉ tranh vẽ giống, tiếu tượng. ◇Đông Quan Hán kí 東觀漢記: Họa Bưu hình tượng, dĩ khuyến học giả 畫彪形象, 以勸學者 (Cao Bưu truyện 高彪傳) Vẽ hình (Cao) Bưu để khuyến khích người học.
♦Hình trạng, vẻ bên ngoài. § Cũng viết là: hình tướng 形相, hình tượng 形像.
♦Tượng trưng.
♦Phong cách đặc thù phản ánh hiện thật (trong một tác phẩm văn nghệ). ◎Như: tha tại tiểu thuyết trung sở tố tạo đích anh hùng hình tượng 他在小說中所塑造的英雄形象.


Xem tất cả...