Phiên âm : xíngér shàng xué.
Hán Việt : hình nhi thượng học.
Thuần Việt : hình nhi thượng học; bộ môn nghiên cứu nguyên lý c.
1. hình nhi thượng học; bộ môn nghiên cứu nguyên lý căn bản của vũ trụ trong lịch sử triết học. 哲學史上指哲學中探究宇宙根本原理的部分. 也叫玄學.