Phiên âm : xíng tài xué.
Hán Việt : hình thái học .
Thuần Việt : hình thái học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hình thái học (khoa học nghiên cứu sinh vật). 研究生物體外部形狀、內部構造及其變化的科學.