VN520


              

形態學

Phiên âm : xíng tài xué.

Hán Việt : hình thái học .

Thuần Việt : hình thái học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hình thái học (khoa học nghiên cứu sinh vật). 研究生物體外部形狀、內部構造及其變化的科學.


Xem tất cả...