VN520


              

形影相吊

Phiên âm : xíng yǐng xiāng diào.

Hán Việt : HÌNH ẢNH TƯƠNG ĐIẾU.

Thuần Việt : cô đơn; cô đơn lẻ bóng; một hình một bóng; người v.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cô đơn; cô đơn lẻ bóng; một hình một bóng; người và bóng an ủi nhau. 形容孤獨. (吊;慰問).


Xem tất cả...