Phiên âm : xíng yǐng xiāng diào.
Hán Việt : HÌNH ẢNH TƯƠNG ĐIẾU.
Thuần Việt : cô đơn; cô đơn lẻ bóng; một hình một bóng; người v.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cô đơn; cô đơn lẻ bóng; một hình một bóng; người và bóng an ủi nhau. 形容孤獨. (吊;慰問).