VN520


              

形式

Phiên âm : xíng shì.

Hán Việt : hình thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 樣子, 格式, 方式, .

Trái nghĩa : 內容, 實質, .

組織形式.

♦Ngoại quan, ngoại hình.
♦Thể thức tác phẩm văn học. § Như thơ, văn xuôi, tiểu thuyết, v.v. Nói tương đối với nội dung 內容.
♦Biểu tượng.


Xem tất cả...