Phiên âm : xíng sì.
Hán Việt : hình tự .
Thuần Việt : giống nhau; tương tự .
Đồng nghĩa : 類似, 相像, .
Trái nghĩa : , .
giống nhau; tương tự (hình thức, bên ngoài). 形式、外表上相象.