Phiên âm : wān lù.
Hán Việt : loan lộ .
Thuần Việt : đường vòng; đường cong; đường quanh co.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 捷徑, .
đường vòng; đường cong; đường quanh co. 不直的路, 比喻工作、學習等不得法而多費的冤枉工夫.