Phiên âm : wān qū xíng biàn.
Hán Việt : loan khúc hình biến.
Thuần Việt : biến hình cong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến hình cong. 棒狀或板狀材料的一端固定, 對另一端施加與縱軸方向垂直的外力, 使材料發生彎曲的形變.