Phiên âm : mí féng.
Hán Việt : di phùng.
Thuần Việt : giấu; che đậy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu; che đậy (khuyết điểm). 設法遮掩或補救缺點、錯誤, 不使別人發覺.