Phiên âm : mí sàn.
Hán Việt : di tán.
Thuần Việt : tỏ khắp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỏ khắp (ánh sáng, khí). (光線, 氣體等)向四外擴散.