VN520


              

彌散

Phiên âm : mí sàn.

Hán Việt : di tán.

Thuần Việt : tỏ khắp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỏ khắp (ánh sáng, khí). (光線, 氣體等)向四外擴散.


Xem tất cả...