Phiên âm : qiáng lín.
Hán Việt : cường lân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nước láng giềng lớn mạnh. ◇Thạch Giới 石介: Thục, Quảng hào địch quốc, Kinh, Đàm vi cường lân 蜀廣號敵國, 荊潭為彊鄰 (Ngẫu tác 偶作).