Phiên âm : qiáng jì.
Hán Việt : cường kí, cưỡng kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 健忘, .
♦Cường kí 強記: sức nhớ mạnh. ◎Như: bác văn cường kí 博聞強記 học rộng nhớ nhiều.♦Cưỡng kí 強記: gắng ghi nhớ. ◎Như: độc thư nhu cầu liễu giải, cưỡng kí vô ích 讀書需求了解, 強記無益.