VN520


              

強記

Phiên âm : qiáng jì.

Hán Việt : cường kí, cưỡng kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 健忘, .

Cường kí 強記: sức nhớ mạnh. ◎Như: bác văn cường kí 博聞強記 học rộng nhớ nhiều.
Cưỡng kí 強記: gắng ghi nhớ. ◎Như: độc thư nhu cầu liễu giải, cưỡng kí vô ích 讀書需求了解, 強記無益.


Xem tất cả...